DỊCH VỤ FACTORY UNLOCK IPHONE 5 , 5s, 5c - IPHONE 4S - IPHONE4
Bảng giá dịch vụ factory unlock :
Check nhà mạng và báo giá:
Bạn gởi tin nhắn đến số 0964.42.42.42 Yahoo: unlockmobi247
Nội dung sau
Model:
Imei:
Serial:
Mình sẽ check và báo giá hoặc gửi tin nhắn cho Bạn !
Tham khảo trước bảng giá : Tại đây
Check nhà mạng và báo giá:
Nội dung sau
Bạn gởi tin nhắn đến số 0964.42.42.42 Yahoo: unlockmobi247
Nội dung sau
Model:
Imei:
Serial:
Mình sẽ check và báo giá hoặc gửi tin nhắn cho Bạn !
Tham khảo trước bảng giá : Tại đây
Imei:
Serial:
Mình sẽ check và báo giá hoặc gửi tin nhắn cho Bạn !
Tham khảo trước bảng giá : Tại đây
Dịch vụ Unlock iPhone 3GS, 4, 4S, 5 Thông Qua Việc Mua Code Với Nhiều Ưu Điểm:
Bảo Hành Mãi Mãi, Sẽ Không Bị Lock Lại
Không giữ máy, Unlock tự động & Active thông qua iTunes hoặc wifi
Đảm bảo hoàn tiền nếu không thành công
Vì lượng coment của blog quá nhiều nên gmail thông báo qua mail mình hơi chậm. Nên các bạn muốn nhận kết quả check emei 1 cách nhanh nhất thì các bạn SMS vào số 0964.42.42.42 thông tin Model và Emei của máy . Sẻ nhận kết qua nhà mạng và báo giá sau 10 phút
Bảng Giá Mua code Unlock Iphone các Nhà mạng trên thế giới
U.S.A (Mỹ)
Giá
Thời gian
iPhone 4/4S AT&T (hết hợp đồng)
700.000
5 ~ 15 ngày
iPhone 4/4S AT&T (còn hợp đồng)
1.200.000
5 ~ 15 ngày
iPhone 5, 5s, 5c AT&T
2.200.000
1 ~ 3 ngày
iPhone T-Mobile
2.300.000
10 ~ 25 ngày
iPhone 4S Verizon USA
2.000.000
3 ~ 12 ngày
iPhone Sprint BAD ESN Cleaning(sever down)
2.000.000
1 ~ 5 ngày
Australia (Úc)
iPhone Vodafone/Hutchison
250.000
1 – 2 tiếng
iPhone Telstra
250.000
24 tiếng
iPhone Telstra [8GB New]
300.000
72 tiếng
iPhone Optus/Virgin
250.000
24 tiếng
England (Anh)
O2 UK All iPhone
1.200.000
1 ~ 3 ngày
O2 UK iPhone 3GS/4/4S/5(clean imei)
800.000
3 ~ 9 ngày
O2 UK All iPhone Blocked
2.400.00
1 ~ 5 ngày
Vodafone UK iPhone
1.400.000
3 ~ 7 ngày
Vodafone UK iPhone Blocked
2.000.000
3 ~ 12 ngày
Hutchison UK iPhone
1.700.000
5 ~ 12 ngày
T-Mobile/Orange UK iPhone 4/4S/5
2.900.000
10 ~ 20 ngày
Japan (Nhật Bản)
iPhone 4 Softbank 8GB
2.900.000
3 ~ 15 ngày
iPhone 4S Softbank 16GB
2.900.000
3 ~ 15 ngày
France (Pháp)
iPhone SFR France (Clean)
200.000
24 tiếng
iPhone SFR France (Barred/Blacklist)
2.400.000
3 ~ 15 ngày
iPhone Orange France (Clean)
1.800.000
10 ~ 20 ngày
iPhone Orange France (Blacklist)
2.200.000
1 ~ 10 ngày
iPhone Bouygues Telecom France (Fast)
700.000
36 tiếng
iPhone 3GS/4/4S Virgin France (Clean)
2.500.000
3 ~ 12 ngày
Korea (Hàn Quốc)
KT & SK Telecom Korea – All iPhone (Clean)
200.000
1 ~ 4 ngày
Telecom Korea – All iPhone (nợ cước)
500.000
1 ~ 5 ngày
KT & SK Telecom Korea – All iPhone (Bị báo mất cắp)
1.400.000
1 ~ 5 ngày
Canada
iPhone 5/4S Telus/KooDo Canada – All iPhone (Slow)
2.200.000
3 ~ 5 ngày
Rogers/Fido Canada – All iPhone – Fast
1.900.000
72 tiếng
Bell Canada – iPhone 3GS/4/4S (SN kết thúc DTC0, DPMW, DTD1, PON)
2.900.000
3 ~ 12 ngày
Thụy Sĩ – Switzerland
Orange Switzerland – iPhone 3GS/4/5
1.500.000
1 ~ 3 ngày
Sunrise Switzerland – iPhone 3GS/4/4S
800.000
1 ~ 7 ngày
Swisscom Switzerland – All iPhone
1.800.000
1 ~ 7 ngày
Thụy Điển – Sweden
3 Hutchison Sweden – All iPhone
1.500.000
2 ~ 5 ngày
Tele2 Sweden – iPhone 3GS/4/4S (Clean)
2.000.000
2 ~ 14 ngày
Tele2 Sweden – iPhone 3GS/4/4S (Blacklist)
3.000.000
2 ~ 7 ngày
Telenor Sweden – All iPhone (Clean)
2.000.000
2 ~ 24h
Telenor Sweden – All iPhone (All IMEI)
2.500.000
2 ~ 5h
Telia Sweden – All iPhone
1.600.000
2 ~ 7h
Germany (Đức)
T-Mobile Germany – All iPhone (Hết hợp đồng)
200.000
24h
Vodafone Germany – All iPhone (Hết hợp đồng)
200.000
24h
Denmark (Đan Mạch)
3 Hutchison Denmark – All iPhone
300.000
1 ~ 2 ngày
Telenor Denmark – All iPhone (Clean)
400.000
1 ~ 2 ngày
Telia Denmark – iPhone 3GS/4/4S
500.000
1 ~ 2 ngày
Sonofon Denmark – iPhone 3GS/4/4S
800.000
1 ~ 3 ngày
TDC Denmark – iPhone 3GS/4/4S
500.000
1 ~ 2 ngày
Norwar (Na Uy)
Tele2 Norway – Tất cả iPhone
2.600.000
1 ~ 5 ngày
Netcom Norway – iPhone 3GS/4/4S (Clean)
300.000
5 – 60 phút
Telenor Norway – iPhone 3GS/4/4S (Clean)
300.000
1 ~ 5h
Telenor Norway – iPhone 3GS/4/4S (Barred/Blacklisted)
1.000.000
1 ~ 10 ngày
Brazil
Oi Brazil – Tất cả iPhone
500.000
5 ~ 24h
Claro Brazil – Tất cả iPhone
500.000
5 ~ 48h
Brasil Telecom – iPhone 4/4S
800.000
2 ~ 5 ngày
TIM Brazil – Tất cả iPhone
500.000
2 ~ 5 ngày
Vivo Brazil – Tất cả iPhone
500.000
2 ~ 6h
Chile (Chile)
Claro Chile – Tất cả iPhone (Clean)
500.000
3 ~ 15 ngày
Entel Chile – Tất cả iPhone (Clean)
500.000
3 ~ 15 ngày
Movistar Chile – Tất cả iPhone (Clean)
500.000
3 ~ 15 ngày
Ailen (Ireland)
O2 Ireland – Tất cả iPhone
300.000
2 ~ 12 ngày
O2 Ireland – Tất cả iPhone (Not found)
1.300.000
2 ~ 14 ngày
Vodafone Ireland – Tất cả iPhone
1.600.000
2 ~ 5 ngày
Ả Rập (Arabia)
Eitihad Etisalat Saudi Arabia – iPhone 3GS/4/4S
900.000
2 ~ 48h
STC Saudi Arabia – iPhone 3GS/4/4S
900.000
2 ~ 48h
Zain Saudi Arabia – iPhone 3GS/4/4S
900.000
2 ~ 48h
Tây Ban Nha
Vodafone Tây Ban Nha – Tất cả iPhone (Tất cả IMEI)
1.900.000
1 ~ 24h
Movistar Tây Ban Nha – Tất cả iPhone (Clean)
400.000
1 ~ 5 ngày
Movistar Tây Ban Nha – Tất cả iPhone (Danh sách đen)
1.200.000
1 ~ 5 ngày
Nga (Russia)
Vimpelcom iPhone 4 (Clean)
1.000.000
1 ~ 3 ngày
Hà Lan
KPN Netherlands – All
800.000
2 ~ 5 ngày
T-Mobile Netherlands – All
1.100.000
2 ~ 5 ngày
Vodafone Netherlands – All
1.000.000
2 ~ 5 ngày
Phần Lan (Finland)
Telia Sonera Finland-All iPhone
1.800.000
1 ~ 10 ngày
Áo (Austria)
A1 Austria Unlock iPhone 4 /4S/5
2.600.000
3 ~ 7 ngày
Orange Austria Unlock iPhone 4/4S/5
2.500.000
3 ~ 7 ngày
T-Mobile Austria Unlock iPhone 4/4S/5
3.000.000
5 ~ 12 ngày
Trung Quốc
HongKong China – iPhone 4/4S/5
1.400.000
1 ~ 3 ngày
HongKong Smart Tone – iPhone 4/4S
900.000
1 ~ 3 ngày
Các tài khoản để các bạn unlock iphone từ xa có thể chuyển tiền vào
Các tài khoản để các bạn unlock từ xa có thể chuyển tiền vào
Maritime Bank
Trần Tiếng Dũng : 04101010969908 Chi nhánh: Quận 3
Sacombank
Trần Tiếng Dũng : 060050574371 – Chi Nhánh: Bình thạnh
Đông Á
Trần Tiếng Dũng : 0104614016
Vietcombank
Trần Tiếng Dũng : 0071000748889
Techcombank
Trần Tiếng Dũng : 10623323352017
Agribank
Trần Tiếng Dũng : 1920206105571 – Chi nhánh bến thành HCM
ACB
Trần Tiếng Dũng : 158791989 - PGB hòa hưng
BIDV
Trần Tiếng Dũng : 0000031310000606499 HCM
Vietin Bank
711A18992867 Trân tiếng Dũng
Tài khoản Paypal: Tiengdung90@hotmail.com
Tài khoản ngân lượng: Tiengdung90@yahoo.com
Bảng Giá Mua code Unlock Iphone các Nhà mạng trên thế giới
U.S.A (Mỹ) | Giá | Thời gian |
---|---|---|
iPhone 4/4S AT&T (hết hợp đồng) | 700.000 | 5 ~ 15 ngày |
iPhone 4/4S AT&T (còn hợp đồng) | 1.200.000 | 5 ~ 15 ngày |
iPhone 5, 5s, 5c AT&T | 2.200.000 | 1 ~ 3 ngày |
iPhone T-Mobile | 2.300.000 | 10 ~ 25 ngày |
iPhone 4S Verizon USA | 2.000.000 | 3 ~ 12 ngày |
iPhone Sprint BAD ESN Cleaning(sever down) | 2.000.000 | 1 ~ 5 ngày |
Australia (Úc) | ||
iPhone Vodafone/Hutchison | 250.000 | 1 – 2 tiếng |
iPhone Telstra | 250.000 | 24 tiếng |
iPhone Telstra [8GB New] | 300.000 | 72 tiếng |
iPhone Optus/Virgin | 250.000 | 24 tiếng |
England (Anh) | ||
O2 UK All iPhone | 1.200.000 | 1 ~ 3 ngày |
O2 UK iPhone 3GS/4/4S/5(clean imei) | 800.000 | 3 ~ 9 ngày |
O2 UK All iPhone Blocked | 2.400.00 | 1 ~ 5 ngày |
Vodafone UK iPhone | 1.400.000 | 3 ~ 7 ngày |
Vodafone UK iPhone Blocked | 2.000.000 | 3 ~ 12 ngày |
Hutchison UK iPhone | 1.700.000 | 5 ~ 12 ngày |
T-Mobile/Orange UK iPhone 4/4S/5 | 2.900.000 | 10 ~ 20 ngày |
Japan (Nhật Bản) | ||
iPhone 4 Softbank 8GB | 2.900.000 | 3 ~ 15 ngày |
iPhone 4S Softbank 16GB | 2.900.000 | 3 ~ 15 ngày |
France (Pháp) | ||
iPhone SFR France (Clean) | 200.000 | 24 tiếng |
iPhone SFR France (Barred/Blacklist) | 2.400.000 | 3 ~ 15 ngày |
iPhone Orange France (Clean) | 1.800.000 | 10 ~ 20 ngày |
iPhone Orange France (Blacklist) | 2.200.000 | 1 ~ 10 ngày |
iPhone Bouygues Telecom France (Fast) | 700.000 | 36 tiếng |
iPhone 3GS/4/4S Virgin France (Clean) | 2.500.000 | 3 ~ 12 ngày |
Korea (Hàn Quốc) | ||
KT & SK Telecom Korea – All iPhone (Clean) | 200.000 | 1 ~ 4 ngày |
Telecom Korea – All iPhone (nợ cước) | 500.000 | 1 ~ 5 ngày |
KT & SK Telecom Korea – All iPhone (Bị báo mất cắp) | 1.400.000 | 1 ~ 5 ngày |
Canada | ||
iPhone 5/4S Telus/KooDo Canada – All iPhone (Slow) | 2.200.000 | 3 ~ 5 ngày |
Rogers/Fido Canada – All iPhone – Fast | 1.900.000 | 72 tiếng |
Bell Canada – iPhone 3GS/4/4S (SN kết thúc DTC0, DPMW, DTD1, PON) | 2.900.000 | 3 ~ 12 ngày |
Thụy Sĩ – Switzerland | ||
Orange Switzerland – iPhone 3GS/4/5 | 1.500.000 | 1 ~ 3 ngày |
Sunrise Switzerland – iPhone 3GS/4/4S | 800.000 | 1 ~ 7 ngày |
Swisscom Switzerland – All iPhone | 1.800.000 | 1 ~ 7 ngày |
Thụy Điển – Sweden | ||
3 Hutchison Sweden – All iPhone | 1.500.000 | 2 ~ 5 ngày |
Tele2 Sweden – iPhone 3GS/4/4S (Clean) | 2.000.000 | 2 ~ 14 ngày |
Tele2 Sweden – iPhone 3GS/4/4S (Blacklist) | 3.000.000 | 2 ~ 7 ngày |
Telenor Sweden – All iPhone (Clean) | 2.000.000 | 2 ~ 24h |
Telenor Sweden – All iPhone (All IMEI) | 2.500.000 | 2 ~ 5h |
Telia Sweden – All iPhone | 1.600.000 | 2 ~ 7h |
Germany (Đức) | ||
T-Mobile Germany – All iPhone (Hết hợp đồng) | 200.000 | 24h |
Vodafone Germany – All iPhone (Hết hợp đồng) | 200.000 | 24h |
Denmark (Đan Mạch) | ||
3 Hutchison Denmark – All iPhone | 300.000 | 1 ~ 2 ngày |
Telenor Denmark – All iPhone (Clean) | 400.000 | 1 ~ 2 ngày |
Telia Denmark – iPhone 3GS/4/4S | 500.000 | 1 ~ 2 ngày |
Sonofon Denmark – iPhone 3GS/4/4S | 800.000 | 1 ~ 3 ngày |
TDC Denmark – iPhone 3GS/4/4S | 500.000 | 1 ~ 2 ngày |
Norwar (Na Uy) | ||
Tele2 Norway – Tất cả iPhone | 2.600.000 | 1 ~ 5 ngày |
Netcom Norway – iPhone 3GS/4/4S (Clean) | 300.000 | 5 – 60 phút |
Telenor Norway – iPhone 3GS/4/4S (Clean) | 300.000 | 1 ~ 5h |
Telenor Norway – iPhone 3GS/4/4S (Barred/Blacklisted) | 1.000.000 | 1 ~ 10 ngày |
Brazil | ||
Oi Brazil – Tất cả iPhone | 500.000 | 5 ~ 24h |
Claro Brazil – Tất cả iPhone | 500.000 | 5 ~ 48h |
Brasil Telecom – iPhone 4/4S | 800.000 | 2 ~ 5 ngày |
TIM Brazil – Tất cả iPhone | 500.000 | 2 ~ 5 ngày |
Vivo Brazil – Tất cả iPhone | 500.000 | 2 ~ 6h |
Chile (Chile) | ||
Claro Chile – Tất cả iPhone (Clean) | 500.000 | 3 ~ 15 ngày |
Entel Chile – Tất cả iPhone (Clean) | 500.000 | 3 ~ 15 ngày |
Movistar Chile – Tất cả iPhone (Clean) | 500.000 | 3 ~ 15 ngày |
Ailen (Ireland) | ||
O2 Ireland – Tất cả iPhone | 300.000 | 2 ~ 12 ngày |
O2 Ireland – Tất cả iPhone (Not found) | 1.300.000 | 2 ~ 14 ngày |
Vodafone Ireland – Tất cả iPhone | 1.600.000 | 2 ~ 5 ngày |
Ả Rập (Arabia) | ||
Eitihad Etisalat Saudi Arabia – iPhone 3GS/4/4S | 900.000 | 2 ~ 48h |
STC Saudi Arabia – iPhone 3GS/4/4S | 900.000 | 2 ~ 48h |
Zain Saudi Arabia – iPhone 3GS/4/4S | 900.000 | 2 ~ 48h |
Tây Ban Nha | ||
Vodafone Tây Ban Nha – Tất cả iPhone (Tất cả IMEI) | 1.900.000 | 1 ~ 24h |
Movistar Tây Ban Nha – Tất cả iPhone (Clean) | 400.000 | 1 ~ 5 ngày |
Movistar Tây Ban Nha – Tất cả iPhone (Danh sách đen) | 1.200.000 | 1 ~ 5 ngày |
Nga (Russia) | ||
Vimpelcom iPhone 4 (Clean) | 1.000.000 | 1 ~ 3 ngày |
Hà Lan | ||
KPN Netherlands – All | 800.000 | 2 ~ 5 ngày |
T-Mobile Netherlands – All | 1.100.000 | 2 ~ 5 ngày |
Vodafone Netherlands – All | 1.000.000 | 2 ~ 5 ngày |
Phần Lan (Finland) | ||
Telia Sonera Finland-All iPhone | 1.800.000 | 1 ~ 10 ngày |
Áo (Austria) | ||
A1 Austria Unlock iPhone 4 /4S/5 | 2.600.000 | 3 ~ 7 ngày |
Orange Austria Unlock iPhone 4/4S/5 | 2.500.000 | 3 ~ 7 ngày |
T-Mobile Austria Unlock iPhone 4/4S/5 | 3.000.000 | 5 ~ 12 ngày |
Trung Quốc | ||
HongKong China – iPhone 4/4S/5 | 1.400.000 | 1 ~ 3 ngày |
HongKong Smart Tone – iPhone 4/4S | 900.000 | 1 ~ 3 ngày |
Trần Tiếng Dũng : 04101010969908 Chi nhánh: Quận 3
Trần Tiếng Dũng : 060050574371 – Chi Nhánh: Bình thạnh
Trần Tiếng Dũng : 0104614016
Trần Tiếng Dũng : 0071000748889
Trần Tiếng Dũng : 10623323352017
Trần Tiếng Dũng : 1920206105571 – Chi nhánh bến thành HCM
Trần Tiếng Dũng : 158791989 - PGB hòa hưng
Trần Tiếng Dũng : 0000031310000606499 HCM
Tài khoản ngân lượng: Tiengdung90@yahoo.com
Các nếu iphone bạn unlock của những quốc gia không có ở trên vui lòng liên hệ trực tiếp.
Check nhà mạng và báo giá
Bạn gởi emei đến số 0964.42.42.42 Nội dung sau
Model:
Imei:
Serial:
Mình sẽ check và báo giá hoặc gửi tin nhắn cho Bạn !
Check nhà mạng và báo giá
Bạn gởi emei đến số 0964.42.42.42 Nội dung sau
Model:
Imei:
Serial:
Mình sẽ check và báo giá hoặc gửi tin nhắn cho Bạn !
Imei:
Serial:
Mình sẽ check và báo giá hoặc gửi tin nhắn cho Bạn !
Cách thức giao dịch
Liên hệ :
237/68 trân văn đang F11 Q.3: 0964.42.42.42
12 xuân thủy - cầu giấy - Hà nội 0985.023.023
Xem bản đồ
Các bạn ở xa không có điều kiện đến cửa hàng Chuyển khoản cho mình đến một trong những tài khoản đưới này nhé
Chủ tài khoản : Trần Tiếng Dũng
Maritime Bank TK: 04101010969908 Chi nhánh: Quận 3
Sacombank TK: 060050574371 - Chi Nhánh: Bình thạnh
Đông Á TK: 0104614016
Vietcombank TK: 0071000748889
Techcombank TK: 10623323352017
Agribank TK: 1920206105571 - Chi nhánh bến thành HCM
Tài khoản Paypal: tiengdung90@hotmail.com
Tài khoản ngân lượng: tiengdung90@yahoo.com
237/68 trân văn đang F11 Q.3: 0964.42.42.42
12 xuân thủy - cầu giấy - Hà nội 0985.023.023
Xem bản đồ
Các bạn ở xa không có điều kiện đến cửa hàng Chuyển khoản cho mình đến một trong những tài khoản đưới này nhé
Chủ tài khoản : Trần Tiếng Dũng
Maritime Bank TK: 04101010969908 Chi nhánh: Quận 3
Sacombank TK: 060050574371 - Chi Nhánh: Bình thạnh
Đông Á TK: 0104614016
Vietcombank TK: 0071000748889
Techcombank TK: 10623323352017
Agribank TK: 1920206105571 - Chi nhánh bến thành HCM
Tài khoản Paypal: tiengdung90@hotmail.com
Tài khoản ngân lượng: tiengdung90@yahoo.com